Có 2 kết quả:
挡拆 dǎng chāi ㄉㄤˇ ㄔㄞ • 擋拆 dǎng chāi ㄉㄤˇ ㄔㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pick and roll (basketball)
(2) screen and roll
(2) screen and roll
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pick and roll (basketball)
(2) screen and roll
(2) screen and roll
Bình luận 0